Vietnamese Meaning of foreordaining
định trước
Other Vietnamese words related to định trước
Nearest Words of foreordaining
Definitions and Meaning of foreordaining in English
foreordaining
to determine in advance, to dispose or appoint in advance
FAQs About the word foreordaining
định trước
to determine in advance, to dispose or appoint in advance
định mệnh,bị nguyền rủa,thụ phong,lên án,định mệnh,định mệnh,định mệnh,định sẵn,dự đoán,định trước
No antonyms found.
forenoons => Buổi sáng, forenames => tên, foremothers => tổ tiên, forelimbs => chân trước, forelegs => chân trước,