FAQs About the word foreordaining

định trước

to determine in advance, to dispose or appoint in advance

định mệnh,bị nguyền rủa,thụ phong,lên án,định mệnh,định mệnh,định mệnh,định sẵn,dự đoán,định trước

No antonyms found.

forenoons => Buổi sáng, forenames => tên, foremothers => tổ tiên, forelimbs => chân trước, forelegs => chân trước,