Vietnamese Meaning of ordaining
thụ phong
Other Vietnamese words related to thụ phong
Nearest Words of ordaining
Definitions and Meaning of ordaining in English
ordaining (p. pr. & vb. n.)
of Ordain
FAQs About the word ordaining
thụ phong
of Ordain
định mệnh,bị nguyền rủa,lên án,định mệnh,định mệnh,định trước,định mệnh,định sẵn,dự đoán,định trước
hủy bỏ,hủy bỏ,rescinding,lệnh phản đối
ordainer => truyền chức, ordained => thụ phong, ordainable => Có thể thụ phong, ordain => truyền chức, ord kangaroo rat => Chuột kangaroo chân vàng,