Vietnamese Meaning of destining
định mệnh
Other Vietnamese words related to định mệnh
Nearest Words of destining
Definitions and Meaning of destining in English
destining (p. pr. & vb. n.)
of Destine
FAQs About the word destining
định mệnh
of Destine
bị nguyền rủa,thụ phong,lên án,định mệnh,định mệnh,định trước,định mệnh,định sẵn,dự đoán,định trước
No antonyms found.
destinies => số phận, destined => định mệnh, destine => định sẵn, destination => điểm đến, destinate => Vận mệnh,