FAQs About the word destinies

số phận

of Destiny

số phận,vận may,cơ hội,hoàn cảnh,tai ương,may mắn,khẩu phần,tai nạn,tác dụng phụ,hậu quả

No antonyms found.

destined => định mệnh, destine => định sẵn, destination => điểm đến, destinate => Vận mệnh, destinal => tiền định,