Vietnamese Meaning of destrer
chiến mã
Other Vietnamese words related to chiến mã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of destrer
- destress => giải tỏa stress
- destrie => con ngựa
- destroyed => phá hủy
- destroyer => tàu khu trục
- destroyer escort => Tàu hộ tống khu trục
- destroying => Hủy diệt
- destroying angel => Thiên thần hủy diệt
- destructibility => Khả năng bị phá hủy
- destructible => có thể phá hủy
- destructibleness => khả năng phá hủy
Definitions and Meaning of destrer in English
destrer (n.)
Alt. of Dextrer
FAQs About the word destrer
chiến mã
Alt. of Dextrer
No synonyms found.
No antonyms found.
destitution => túng thiếu, destituteness => nghèo khổ, destitutely => túng quẫn, destitute => người bần cùng, destituent => bãi nhiệm,