Vietnamese Meaning of forelegs
chân trước
Other Vietnamese words related to chân trước
Nearest Words of forelegs
Definitions and Meaning of forelegs in English
forelegs
a front leg
FAQs About the word forelegs
chân trước
a front leg
chân trước,bê con,bê con,Cẳng chân,Đùi,dùi trống,Giăm bông,chân,Thành viên,Ghim
No antonyms found.
foreigners => Người nước ngoài, foreign ministers => bộ trưởng ngoại giao, foreheads => trán, forehandedness => thuận tay phải, foregrounded => tiền cảnh,