FAQs About the word foregathering

cuộc họp

to come together, to meet someone usually by chance

hội tụ,cuộc họp,buổi họp,lắp ráp,nhóm,sưu tập,tập trung,tập trung,tụ hợp,họp

chia tay,giải tán,phân tán,khởi hành,chia (lên),Cất cánh,khởi hành,sự tách rời,tách rời,gây chia rẽ

foregathered => tụ tập, forefelt => tịch thu, forefeeling => linh cảm, forefathers => tổ tiên, foredooming => định mệnh,