Vietnamese Meaning of forecourts
khoảng sân trước
Other Vietnamese words related to khoảng sân trước
Nearest Words of forecourts
Definitions and Meaning of forecourts in English
forecourts
the area near the net in a court game, an open court in front of a building
FAQs About the word forecourts
khoảng sân trước
the area near the net in a court game, an open court in front of a building
Bái gian,quảng trường,các hình vuông,sân hiên,Tâm nhĩ,toà án,sân trước,boong,chuồng trại,trung tâm thương mại
No antonyms found.
forecasts => Dự báo, forecasters => các nhà dự báo, forecasted => được dự báo, forebodings => điềm báo, forebearers => tổ tiên,