FAQs About the word forecourts

khoảng sân trước

the area near the net in a court game, an open court in front of a building

Bái gian,quảng trường,các hình vuông,sân hiên,Tâm nhĩ,toà án,sân trước,boong,chuồng trại,trung tâm thương mại

No antonyms found.

forecasts => Dự báo, forecasters => các nhà dự báo, forecasted => được dự báo, forebodings => điềm báo, forebearers => tổ tiên,