Vietnamese Meaning of parvises
sân trước nhà thờ
Other Vietnamese words related to sân trước nhà thờ
Nearest Words of parvises
Definitions and Meaning of parvises in English
parvises
a single portico or colonnade before a church, a court or enclosed space before a building (such as a church)
FAQs About the word parvises
sân trước nhà thờ
a single portico or colonnade before a church, a court or enclosed space before a building (such as a church)
Tâm nhĩ,đóng,toà án,sân trước,chuồng trại,trung tâm thương mại,hàng rào,sân thượng,Bái gian,tứ giác
No antonyms found.
partying => Ăn tiệc, partyer => tiệc, party poopers => Kẻ phá đám, party lines => đường lối của đảng, party animal => Động vật tiệc tùng,