FAQs About the word parturitions

sinh nở

the action or process of giving birth to offspring, childbirth

sinh nở,sinh con,thai kỳ,phá thai,cơn đau đẻ,đẻ mổ,sinh con,Co thắt,giao hàng,mổ lấy thai

No antonyms found.

part-songs => Bài hát nhiều phần, part-song => Bài hát nhiều giọng, partook (of) => tham gia (vào), partnerships => quan hệ đối tác, partners => đối tác,