Vietnamese Meaning of travails
阵痛
Other Vietnamese words related to 阵痛
Nearest Words of travails
- traumatically => chấn thương
- trash-talks => nói chuyện rác rưởi.
- trash-talking => nói những lời tào lao
- trash-talker => Người nói chuyện rác rưởi
- trash-talked => nói nhảm
- trash-talk => Buông lời sáo rỗng
- trapshooters => bẫy sập
- trappers => Thợ săn
- trapezist => Người xiếc treo
- trapeze artist => Nghệ sĩ đu dây trên không
Definitions and Meaning of travails in English
travails
labor sense 4, labor, childbirth, work especially of a painful or difficult nature, agony, torment, to labor hard, agony sense 1, torment, a physical or mental exertion or piece of work, work especially of a painful or laborious nature
FAQs About the word travails
阵痛
labor sense 4, labor, childbirth, work especially of a painful or difficult nature, agony, torment, to labor hard, agony sense 1, torment, a physical or mental
đau đớn,nỗi thống khổ,đau khổ,đau khổ,đau,đau khổ,Khổ cực,mối nguy hiểm,khó chịu,Khó khăn
sự làm dịu,sự tiện nghi,an ủi,làm dễ,phù điêu,an ủi,chứng khoán,hòa bình
traumatically => chấn thương, trash-talks => nói chuyện rác rưởi., trash-talking => nói những lời tào lao, trash-talker => Người nói chuyện rác rưởi, trash-talked => nói nhảm,