Vietnamese Meaning of throes
cơn đau
Other Vietnamese words related to cơn đau
Nearest Words of throes
- thrombasthenia => Huyết tiểu cầu yếu
- thrombectomy => thuyên tắc máu
- thrombi => huyết khối
- thrombin => thrombin
- thrombocyte => Tiểu cầu
- thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu
- thrombocytopenic purpura => Bệnh ban xuất huyết do giảm tiểu cầu
- thrombocytosis => tăng tiểu cầu
- thromboembolism => huyết khối tắc mạch
- thrombokinase => Thrombokinase
Definitions and Meaning of throes in English
throes (n)
violent pangs of suffering
FAQs About the word throes
cơn đau
violent pangs of suffering
trận chiến,nỗ lực,chiến đấu,sờn,Cuộc đấu tranh,Nỗ lực,chiến đấu,xung đột,cuộc thi,công việc nặng nhọc
No antonyms found.
throe => đau đớn, throdden => chà đạp, throbbing => đập, throbbed => đập, throb => mạch đập,