Vietnamese Meaning of thrombasthenia
Huyết tiểu cầu yếu
Other Vietnamese words related to Huyết tiểu cầu yếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thrombasthenia
- thrombectomy => thuyên tắc máu
- thrombi => huyết khối
- thrombin => thrombin
- thrombocyte => Tiểu cầu
- thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu
- thrombocytopenic purpura => Bệnh ban xuất huyết do giảm tiểu cầu
- thrombocytosis => tăng tiểu cầu
- thromboembolism => huyết khối tắc mạch
- thrombokinase => Thrombokinase
- thrombolysis => Tiêu sợi huyết
Definitions and Meaning of thrombasthenia in English
thrombasthenia (n)
a rare autosomal recessive disease in which the platelets do not produce clots in the normal way and hemorrhage results
FAQs About the word thrombasthenia
Huyết tiểu cầu yếu
a rare autosomal recessive disease in which the platelets do not produce clots in the normal way and hemorrhage results
No synonyms found.
No antonyms found.
throes => cơn đau, throe => đau đớn, throdden => chà đạp, throbbing => đập, throbbed => đập,