FAQs About the word throating

cổ họng

A drip, or drip molding.

No synonyms found.

No antonyms found.

throated => cuống họng, throatboll => họng, throatband => Dây đeo cổ, throat sweetbread => Bánh ngọt cổ họng, throat protector => Bảo vệ cổ họng,