Vietnamese Meaning of throbbed
đập
Other Vietnamese words related to đập
Nearest Words of throbbed
Definitions and Meaning of throbbed in English
throbbed (imp. & p. p.)
of Throb
FAQs About the word throbbed
đập
of Throb
nhịp đập,hồi hộp,đập,xung,run,rung chuyển,dao động,dao động,lạch bạch,run rẩy
No antonyms found.
throb => mạch đập, throaty => khàn, throatwort => Đau họng, throatlatch => dây buộc cổ, throating => cổ họng,