FAQs About the word palpitated

hồi hộp

of Palpitate

xung,đập,rung chuyển,nhịp đập,đập,run rẩy,run,dao động,dao động,đập thình thịch

No antonyms found.

palpitate => đập, palpitant => đập nhanh, palpigerous => xúc tu, palpiger => palpigifer, palpiform => có dạng tua,