Vietnamese Meaning of palpless
Không thể sờ được
Other Vietnamese words related to Không thể sờ được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palpless
Definitions and Meaning of palpless in English
palpless (a.)
Without a palpus.
FAQs About the word palpless
Không thể sờ được
Without a palpus.
No synonyms found.
No antonyms found.
palpitation => hồi hộp, palpitating => đập thình thịch, palpitated => hồi hộp, palpitate => đập, palpitant => đập nhanh,