FAQs About the word palsgravine

Không có sẵn

The consort or widow of a palsgrave.

No synonyms found.

No antonyms found.

palsgrave => Bá tước bầu cử, palpus => râu, palprbrate => Khám bằng cách sờ nắn, palpocil => xúc giác, palpless => Không thể sờ được,