FAQs About the word pitter-pattered

lạch bạch

a rapid series of light sounds or beats, a rapid succession of light sounds or beats

nhịp đập,xung,đập,rung chuyển,hồi hộp,đập thình thịch,đập,run,dao động,dao động

No antonyms found.

pittances => lượng tiền nhỏ, pits => hố, piths => lõi, pitfalls => bẫy, pitchwomen => nhân viên bán hàng,