Vietnamese Meaning of pitchpole
lật úp
Other Vietnamese words related to lật úp
Nearest Words of pitchpole
Definitions and Meaning of pitchpole in English
pitchpole
to turn end over end, to cause to turn end over end
FAQs About the word pitchpole
lật úp
to turn end over end, to cause to turn end over end
chuyển đổi,ngập lụt,lật đổ,đổ,lật úp (lên),lật,lật úp,gót chân,sống thuyền,gầy
phải,đứng lên,đứng,tăng,làm thẳng (lên)
pitch-perfect => Hoàn hảo, pitchmen => người bán hàng, pitching into => ném vào, pitching in => tham gia, pitches in => góp phần,