Vietnamese Meaning of pit-a-patting
đập
Other Vietnamese words related to đập
Nearest Words of pit-a-patting
Definitions and Meaning of pit-a-patting in English
pit-a-patting
pitter-patter
FAQs About the word pit-a-patting
đập
pitter-patter
đánh đập,mạch đập,đập,rung động,dao động,dao động,đập thình thịch,tiếng bước chân,đập,Run rẩy
No antonyms found.
pit-a-patted => đập thình thịch, pit vipers => Rắn, pit bulls => Pit bull, pit bull => Pitbull, pirouettes => Pirouette,