FAQs About the word pulsating

đập

to throb or move rhythmically, to exhibit a pulse or pulsation

đập thình thịch,đập,co giật,run rẩy,run rẩy,run rẩy,không ổn định,chần chừ,gợn sóng,Run rẩy

có kiểm soát,ổn định,ổn định,chắc chắn,định cư

pulsated => đập, pulsars => sao xung, pulps => cùi, pulpits => bục giảng, pulping => bột giấy,