Vietnamese Meaning of staggery
loạng choạng
Other Vietnamese words related to loạng choạng
Nearest Words of staggery
Definitions and Meaning of staggery in English
staggery
unsteady
FAQs About the word staggery
loạng choạng
unsteady
run rẩy,không ổn định,chần chừ,co giật,đập thình thịch,đập,run rẩy,Rung động,run rẩy,đập
có kiểm soát,chắc chắn,ổn định,ổn định,định cư
staggered => so le, stages => giai đoạn, stage-managing => đạo diễn, stage-managed => được dàn dựng, stage-manage => đạo diễn,