Vietnamese Meaning of stage directors
các đạo diễn sân khấu
Other Vietnamese words related to các đạo diễn sân khấu
Nearest Words of stage directors
- stage a comeback => tổ chức sự trở lại
- staffs => nhân viên
- staffers => Nhân viên
- stadiums => sân vận động
- stadia => Sân vận động
- stacking (up) => xếp chồng (lên)
- stacking => xếp chồng
- stacked up (against or with) => chất đống (chống lại hoặc cùng với)
- stacked (up) => xếp chồng
- stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo)
Definitions and Meaning of stage directors in English
stage directors
director sense c, stage manager
FAQs About the word stage directors
các đạo diễn sân khấu
director sense c, stage manager
các đạo diễn,nhà sản xuất,đạo diễn,Quản lý sân khấu,giám đốc,impresario
No antonyms found.
stage a comeback => tổ chức sự trở lại, staffs => nhân viên, staffers => Nhân viên, stadiums => sân vận động, stadia => Sân vận động,