Vietnamese Meaning of stadia
Sân vận động
Other Vietnamese words related to Sân vận động
Nearest Words of stadia
- stacking (up) => xếp chồng (lên)
- stacking => xếp chồng
- stacked up (against or with) => chất đống (chống lại hoặc cùng với)
- stacked (up) => xếp chồng
- stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo)
- stack (up) => xếp chồng (lên trên)
- stabs in the back => đâm sau lưng
- stabs => những nhát dao đâm
- stabled => chuồng
- stabbing in the back => đâm sau lưng
Definitions and Meaning of stadia in English
stadia
the instrument or rod, a surveying method for determination of distances and differences of elevation by means of a telescopic instrument having two horizontal lines through which the marks on a graduated rod are observed
FAQs About the word stadia
Sân vận động
the instrument or rod, a surveying method for determination of distances and differences of elevation by means of a telescopic instrument having two horizontal
sân bóng chày,Đấu trường La Mã,công viên,Đấu trường,bát,Đấu trường La Mã,phòng tập thể dục,phòng tập thể dục,rạp xiếc,mái vòm
No antonyms found.
stacking (up) => xếp chồng (lên), stacking => xếp chồng, stacked up (against or with) => chất đống (chống lại hoặc cùng với), stacked (up) => xếp chồng, stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo),