Vietnamese Meaning of ballparks
sân bóng chày
Other Vietnamese words related to sân bóng chày
Nearest Words of ballparks
Definitions and Meaning of ballparks in English
ballparks
a range (as of prices or views) within which comparison or compromise is possible, approximately correct, to estimate (something) roughly or casually, a park or stadium in which ball games (such as baseball) are played, a park in which ball games are played
FAQs About the word ballparks
sân bóng chày
a range (as of prices or views) within which comparison or compromise is possible, approximately correct, to estimate (something) roughly or casually, a park or
công viên,Sân vận động,sân vận động,bát,Đấu trường La Mã,Phòng tập thể dục,phòng tập thể dục,phòng tập thể dục,spa,Đấu trường
No antonyms found.
ballasts => chấn lưu, ballads => những bài ballad, ball games => Trò chơi bóng, balks => vật cản, balking (at) => chần chừ,