Vietnamese Meaning of stacked up (against or with)
chất đống (chống lại hoặc cùng với)
Other Vietnamese words related to chất đống (chống lại hoặc cùng với)
Nearest Words of stacked up (against or with)
- stacked (up) => xếp chồng
- stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo)
- stack (up) => xếp chồng (lên trên)
- stabs in the back => đâm sau lưng
- stabs => những nhát dao đâm
- stabled => chuồng
- stabbing in the back => đâm sau lưng
- stabbed in the back => bị đâm sau lưng
- stabbed => bị đâm
- stab in the back => Đâm sau lưng
Definitions and Meaning of stacked up (against or with) in English
stacked up (against or with)
No definition found for this word.
FAQs About the word stacked up (against or with)
chất đống (chống lại hoặc cùng với)
so với,lên đến,tiếp cận,gần đúng,phù hợp,được đo (tới),phản xạ,đạt,giáp với,đến
No antonyms found.
stacked (up) => xếp chồng, stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo), stack (up) => xếp chồng (lên trên), stabs in the back => đâm sau lưng, stabs => những nhát dao đâm,