Vietnamese Meaning of stack (up)
xếp chồng (lên trên)
Other Vietnamese words related to xếp chồng (lên trên)
Nearest Words of stack (up)
- stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo)
- stacked (up) => xếp chồng
- stacked up (against or with) => chất đống (chống lại hoặc cùng với)
- stacking => xếp chồng
- stacking (up) => xếp chồng (lên)
- stadia => Sân vận động
- stadiums => sân vận động
- staffers => Nhân viên
- staffs => nhân viên
- stage a comeback => tổ chức sự trở lại
Definitions and Meaning of stack (up) in English
stack (up)
measure up, compare, to add up, measure up sense 2, compare
FAQs About the word stack (up)
xếp chồng (lên trên)
measure up, compare, to add up, measure up sense 2, compare
tích tụ,tụ tập,chất đống (lên),tích lũy,xây dựng,thu thập,Cô đặc,tập đoàn,khối lượng,tích tụ
phân tán,tản đi,tản mát
stabs in the back => đâm sau lưng, stabs => những nhát dao đâm, stabled => chuồng, stabbing in the back => đâm sau lưng, stabbed in the back => bị đâm sau lưng,