Vietnamese Meaning of amass

tích lũy

Other Vietnamese words related to tích lũy

Definitions and Meaning of amass in English

Wordnet

amass (v)

collect or gather

get or gather together

Webster

amass (v. t.)

To collect into a mass or heap; to gather a great quantity of; to accumulate; as, to amass a treasure or a fortune; to amass words or phrases.

Webster

amass (n.)

A mass; a heap.

FAQs About the word amass

tích lũy

collect or gather, get or gather togetherTo collect into a mass or heap; to gather a great quantity of; to accumulate; as, to amass a treasure or a fortune; to

tích tụ,lắp ráp,thu thập,thu hoạch,tụ tập,kết hợp,Cô đặc,tụ tập,chuồng thú,nhóm

làm tan biến,phân tán,tản đi,tan rã,tản mát,gửi,riêng biệt,chia tay,phân hủy,từ chối

amaryllis family => Họ Thủy tiên đất, amaryllis belladonna => Hoa loa kèn đỏ, amaryllis => Hoa loa kèn, amaryllideous => amaryllidaceae, amaryllidaceous => Cỏ thài lài,