FAQs About the word compile

biên dịch

get or gather together, put together out of existing material, use a computer program to translate source code written in a particular programming language into

thu thập,biên soạn tuyển tập,lắp ráp,Sửa,tụ tập,sửa đổi,tích tụ,tích lũy,,nhóm

No antonyms found.

compilation => biên soạn, competitory => mang tính cạnh tranh, competitor => đối thủ cạnh tranh, competitiveness => Năng lực cạnh tranh, competitively => Cạnh tranh,