FAQs About the word competitor

đối thủ cạnh tranh

the contestant you hope to defeat

người thách đấu,Đối thủ,người dự thi,đối thủ,cuộc thi,thí sinh chung kết,đối thủ,cũng chạy,kẻ thù truyền kiếp,Đối thủ

đối thủ không cạnh tranh

competitiveness => Năng lực cạnh tranh, competitively => Cạnh tranh, competitive => Có sức cạnh tranh, competition => cuộc thi, competently => có thẩm quyền,