Vietnamese Meaning of compete
cạnh tranh
Other Vietnamese words related to cạnh tranh
Nearest Words of compete
- compere => người dẫn chương trình
- compensatory time => giờ làm bù
- compensatory spending => chi tiêu bù đắp
- compensatory damages => Bồi thường thiệt hại
- compensatory => bù trừ
- compensation => bồi thường
- compensating balance => Số dư bù trừ
- compensated => bồi thường
- compensate => Bồi thường
- compensable => có thể bồi thường
- competence => năng lực
- competence hearing => phiên tòa xét năng lực
- competency => năng lực
- competent => Có thẩm quyền
- competently => có thẩm quyền
- competition => cuộc thi
- competitive => Có sức cạnh tranh
- competitively => Cạnh tranh
- competitiveness => Năng lực cạnh tranh
- competitor => đối thủ cạnh tranh
Definitions and Meaning of compete in English
compete (v)
compete for something; engage in a contest; measure oneself against others
FAQs About the word compete
cạnh tranh
compete for something; engage in a contest; measure oneself against others
trận chiến,thi đấu,chiến đấu,cuộc đua,chơi,đối thủ,cuộc sống,thách thức,Tham gia,Đối mặt
No antonyms found.
compere => người dẫn chương trình, compensatory time => giờ làm bù, compensatory spending => chi tiêu bù đắp, compensatory damages => Bồi thường thiệt hại, compensatory => bù trừ,