Vietnamese Meaning of compere
người dẫn chương trình
Other Vietnamese words related to người dẫn chương trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compere
- compensatory time => giờ làm bù
- compensatory spending => chi tiêu bù đắp
- compensatory damages => Bồi thường thiệt hại
- compensatory => bù trừ
- compensation => bồi thường
- compensating balance => Số dư bù trừ
- compensated => bồi thường
- compensate => Bồi thường
- compensable => có thể bồi thường
- compendium => tóm tắt
Definitions and Meaning of compere in English
compere (n)
British term for someone who introduces television acts or cabarets etc
compere (v)
act as a master of ceremonies
FAQs About the word compere
người dẫn chương trình
British term for someone who introduces television acts or cabarets etc, act as a master of ceremonies
No synonyms found.
No antonyms found.
compensatory time => giờ làm bù, compensatory spending => chi tiêu bù đắp, compensatory damages => Bồi thường thiệt hại, compensatory => bù trừ, compensation => bồi thường,