FAQs About the word compere

người dẫn chương trình

British term for someone who introduces television acts or cabarets etc, act as a master of ceremonies

No synonyms found.

No antonyms found.

compensatory time => giờ làm bù, compensatory spending => chi tiêu bù đắp, compensatory damages => Bồi thường thiệt hại, compensatory => bù trừ, compensation => bồi thường,