Vietnamese Meaning of archrival
kẻ thù truyền kiếp
Other Vietnamese words related to kẻ thù truyền kiếp
Nearest Words of archrival
Definitions and Meaning of archrival in English
archrival
a principal rival
FAQs About the word archrival
kẻ thù truyền kiếp
a principal rival
người thách đấu,đối thủ cạnh tranh,người dự thi,đối thủ,đối thủ,chất đối kháng,cuộc thi,Đối thủ,Đối thủ,Đối thủ
đối thủ không cạnh tranh
archpriests => Linh mục tuyên uý, archivists => Thủ thư lưu trữ, archiving => lưu trữ, archived => lưu trữ, architects => kiến trúc sư,