Vietnamese Meaning of archivists
Thủ thư lưu trữ
Other Vietnamese words related to Thủ thư lưu trữ
Nearest Words of archivists
Definitions and Meaning of archivists in English
archivists
a person in charge of archives, a person who has the job of collecting and storing the materials in an archive
FAQs About the word archivists
Thủ thư lưu trữ
a person in charge of archives, a person who has the job of collecting and storing the materials in an archive
các nhà sử học,Máy ghi âm,người đăng ký,phóng viên,thư ký,kế toán,biên niên sử gia,Nhân viên văn phòng,thanh ghi,Thư ký
No antonyms found.
archiving => lưu trữ, archived => lưu trữ, architects => kiến trúc sư, archfoes => kẻ thù không đội trời chung, archfoe => kẻ thù không đội trời chung,