FAQs About the word bookkeepers

kế toán

a person who records the accounts or transactions of a business, a person who keeps accounts for a business

Thủ thư lưu trữ,Nhân viên văn phòng,Máy ghi âm,người đăng ký,phóng viên,thư ký,các nhà sử học,thanh ghi,biên niên sử gia,Thư ký

No antonyms found.

bookbinders => thợ đóng sách, booing => tiếng la ó, boogying => nhảy, boogy => Boogie, boogies => Ghèn,