Vietnamese Meaning of bookbinders
thợ đóng sách
Other Vietnamese words related to thợ đóng sách
Nearest Words of bookbinders
Definitions and Meaning of bookbinders in English
bookbinders
the art or trade of binding books, the binding of a book
FAQs About the word bookbinders
thợ đóng sách
the art or trade of binding books, the binding of a book
nhà sưu tập đồ cổ,những người bán sách,những người yêu sách,mọt sách,Sâu sách,Người yêu sách
No antonyms found.
booing => tiếng la ó, boogying => nhảy, boogy => Boogie, boogies => Ghèn, boogied => nhảy,