Vietnamese Meaning of booed
la ó
Other Vietnamese words related to la ó
Nearest Words of booed
Definitions and Meaning of booed in English
booed
any sound at all, any utterance at all, a shout of disapproval or contempt, a romantic partner, to deride especially by uttering a prolonged boo, to express disapproval of by booing
FAQs About the word booed
la ó
any sound at all, any utterance at all, a shout of disapproval or contempt, a romantic partner, to deride especially by uttering a prolonged boo, to express dis
rít lên,hú,chế giễu,vu khống,Miệng hư,đã kiểm duyệt,bị kết án,bị phỉ báng,bị lên án,ô nhục
được thừa nhận,trích dẫn,vinh dự,được công nhận,biết ơn,khen ngợi,khen ngợi,ghi nhận,được tôn vinh, được tôn trọng,được tôn vinh
boodles => hối lộ, booby-trapping => Đặt bẫy, booby-trapped => Gài bẫy, booby traps => Bẫy, boo-boos => vết thương,