FAQs About the word touted

được tung hô

of Tout

quảng cáo,công bố,thổi kèn,được khen,Được quảng cáo rầm rộ,thăng chức,vỗ tay.,ca ngợi,ca ngợi,được tôn vinh

coi thường,bị buộc tội,khinh miệt,gõ,chảo,đóng sầm,chỉ trích,cảnh báo,đã kiểm duyệt,đặt xuống

tout ensemble => tất cả, tout => tất cả, tousy => Rối bời, tous-les-mois => hàng tháng, tousled => bù xù,