Vietnamese Meaning of boors

thô lỗ

Other Vietnamese words related to thô lỗ

Definitions and Meaning of boors in English

boors

a crude or impolite person, a rude or insensitive person, peasant, rustic entry 2

FAQs About the word boors

thô lỗ

a crude or impolite person, a rude or insensitive person, peasant, rustic entry 2

chồn hôi,man rợ,những chú hề,chó,những cú giật,chồn hôi,động vật bò sát,lợn,Sâu bọ,man di

các quý ông,anh hùng,phụ nữ,thiên thần,nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh

boons => ân huệ, boonies => thôn quê, boomy => ồ ạt, booms => tiếng nổ, bookworms => Sâu sách,