FAQs About the word buzzards

diều hâu

a contemptible or rapacious person, any of various usually large slow-flying birds of prey compare turkey vulture, any of various usually large birds of prey

động vật ăn thịt,ma cà rồng,cá mập,người dùng,sói,ma cà rồng,Chim ưng nữ,Đỉa,Bọt biển

con mồi,con mồi

buzz cut => cắt cua, buzz (off) => tiếng vo ve (biến đi), buys the farm => chết, buys it => mua nó, buys => mua,