FAQs About the word buzz cut

cắt cua

crew cut

Tóc rậm,Bob,Tóc cắt ngắn,mùa màng,phai,Búi tóc kiểu Pháp,người Mohawk,Cắt tỉa,tổ ong,Bím tóc

No antonyms found.

buzz (off) => tiếng vo ve (biến đi), buys the farm => chết, buys it => mua nó, buys => mua, buying the farm => mua trang trại,