FAQs About the word hairstyle

kiểu tóc

the arrangement of the hair (especially a woman's hair)

kiểu tóc,cắt tóc,kiểu tóc,đuôi ngựa,Bím tóc,Bánh,mùa màng,cắt,làm,người Mohawk

No antonyms found.

hairstreak butterfly => Bướm xanh đuôi én, hairstreak => Bướm phượng nhỏ, hairspring => lò xo cân bằng, hairsplitting => Tóc chẻ ngọn, hairsplitter => người hay soi mói,