Vietnamese Meaning of updo
tóc búi
Other Vietnamese words related to tóc búi
Nearest Words of updo
Definitions and Meaning of updo in English
updo
an upswept hairdo
FAQs About the word updo
tóc búi
an upswept hairdo
tổ ong,Tóc rậm,Bánh,Búi tóc,kiểu tóc,chàng trai đỡ hoa,uốn tóc,chó mặt xệ,tăng,Bob
No antonyms found.
updated => cập nhật, upchucking => Nôn mửa, upchucked => nôn, upbraids => quở trách, up-and-down => lên xuống,