Vietnamese Meaning of upheaves
nhấc lên
Other Vietnamese words related to nhấc lên
Nearest Words of upheaves
Definitions and Meaning of upheaves in English
upheaves
to move upward especially with power, to heave up
FAQs About the word upheaves
nhấc lên
to move upward especially with power, to heave up
nhấc lên,tời,tăng cường,cân nặng,con đội,nâng lên,Tăng,làm cho cao,leo núi,đón khách
chán nản,giọt,hạ thấp,bồn rửa,Đắm,chìm ngập
upheaved => nâng lên, upheavals => biến động, upgrading => nâng cấp, upgrades => nâng cấp, upgraded => đã nâng cấp,