FAQs About the word upraises

ca ngợi

to raise or lift up

thang máy,nâng lên,tăng cường,làm cho cao,nhấc lên,leo núi,tời,con đội,đón khách,tăng

nước chấm,giọt,thác nước,hạ thấp,tụt dốc,trượt,Gấu,chán nản,sân,máy in

upping => đưa lên, uppercuts => móc hàm trên, upper-crust => tầng lớp thượng lưu, upperclassman => Sinh viên năm trên, upper hands => lợi thế,