Vietnamese Meaning of uproars

bạo loạn

Other Vietnamese words related to bạo loạn

Definitions and Meaning of uproars in English

uproars

a state of commotion, excitement, or violent disturbance

FAQs About the word uproars

bạo loạn

a state of commotion, excitement, or violent disturbance

náo loạn,sự quấy rầy,ồn ào,khuấy,hỗn loạn,khoác lác,tuyết rơi,vui,shindies,thanh thiếu niên

làm dịu.,làm im lặng,hòa bình,yên ắng,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự an tâm,đơn hàng,sự yên tĩnh

uproariousness => ồn ào, uprisings => cuộc nổi loạn, uprises => các cuộc nổi dậy, uprisen => khởi nghĩa, uprears => dựng lên,