Vietnamese Meaning of fracas

ẩu đả

Other Vietnamese words related to ẩu đả

Definitions and Meaning of fracas in English

Wordnet

fracas (n)

noisy quarrel

Webster

fracas (v. t.)

An uproar; a noisy quarrel; a disturbance; a brawl.

FAQs About the word fracas

ẩu đả

noisy quarrelAn uproar; a noisy quarrel; a disturbance; a brawl.

trận chiến,Xung đột,cãi nhau,chiến đấu,cuộc ẩu đả,giao tranh nhỏ,cãi nhau,ẩu đả,chiến đấu,xung đột

Đình chiến

frabbit => Frabbit, frab => frab, fra filippo lippi => Fra Filippo Lippi, fra => từ, fr => fr,