Vietnamese Meaning of mix-up
sự nhầm lẫn
Other Vietnamese words related to sự nhầm lẫn
Nearest Words of mix-up
Definitions and Meaning of mix-up in English
mix-up (v)
assemble without order or sense
cause to be perplexed or confounded
mix-up (n)
a mistake that results from taking one thing to be another
FAQs About the word mix-up
sự nhầm lẫn
assemble without order or sense, cause to be perplexed or confounded, a mistake that results from taking one thing to be another
làm bối rối,trộn lẫn,Làm lầm lẫn,nhóm (lại với nhau),sai lầm,áp dụng sai,gọi nhầm,nhận dạng sai
sự khác biệt,phân biệt,phân biệt,riêng biệt,phân biệt đối xử
mixture => Hỗn hợp, mixtly => pha trộn, mixtion => hỗn hợp, mixtilinear => Mixtilinear, mixtilineal => hỗn huyết thống,