Vietnamese Meaning of miscall
gọi nhầm
Other Vietnamese words related to gọi nhầm
Nearest Words of miscall
Definitions and Meaning of miscall in English
miscall (v)
assign in incorrect name to
miscall (v. t.)
To call by a wrong name; to name improperly.
To call by a bad name; to abuse.
FAQs About the word miscall
gọi nhầm
assign in incorrect name toTo call by a wrong name; to name improperly., To call by a bad name; to abuse.
nhóm (lại với nhau),áp dụng sai,nhận dạng sai,tên gọi sai,trộn lẫn,sai lầm,trộn chung,Làm lầm lẫn,làm bối rối
sự khác biệt,phân biệt,phân biệt,phân biệt đối xử,riêng biệt
miscalculation => tính toán sai, miscalculate => tính toán sai, misbranded => dán nhãn sai quy định, misborn => dị tật bẩm sinh, misboden => Misboden,